Tiêu chuẩn gió tươi cho Điều hoà không khí (Theo TCVN 5687 - 2010) (30/04/2015)
TT |
Loại công trình |
Tên phòng |
Diện tích |
Tiêu chuẩn gió tươi |
||
m3/h/người |
m3/h/m2sàn |
|||||
1 |
Nhà ở |
Phòng ngủ1) |
|
35 |
|
|
Phòng khách |
|
30 |
|
|||
2 |
Công sở, |
Phòng làm việc |
|
25 |
|
|
Phòng hội thảo, phòng họp |
1 |
30 |
|
|||
3 |
Khách sạn, |
Phòng ngủ1) |
10 |
35 |
|
|
Phòng khách |
5 |
- |
35 |
|||
Hành lang |
3 |
25 |
|
|||
Phòng hội thảo |
2 |
30 |
|
|||
Hội trường |
1 |
25 |
|
|||
Phòng làm việc |
12-14 |
30 |
|
|||
Sảnh lễ tân |
1,5 |
25 |
|
|||
Phòng ngủ tập thể |
5 |
25 |
|
|||
Phòng tắm2) |
- |
- |
40 |
|||
4 |
Nhà hàng |
Phòng ăn |
1,4 |
30 |
|
|
Phòng cà phê, thức ăn nhanh |
1 |
30 |
|
|||
Quầy ba, cốc tai |
1 |
35 |
|
|||
Nhà bếp, nấu nướng3) |
5 |
25 |
|
|||
5 |
Nhà hát, |
Phòng khán giả 4) |
0,7 |
25 |
|
|
Hành lang |
0,7 |
20 |
|
|||
Studio |
1,5 |
25 |
|
|||
Phòng bán vé |
1,6 |
30 |
|
|||
6 |
Cơ sở đào tạo |
Phòng học |
2 |
25 |
|
|
Phòng thí nghiệm |
3,3 |
35 |
|
|||
Phòng hội thảo, tập huấn |
3,5 |
30 |
|
|||
Thư viện |
5 |
25 |
|
|||
Hội trường |
0,7 |
25 |
|
|||
Phòng học nhạc, học hát |
2 |
25 |
|
|||
Hành lang |
- |
- |
2 |
|||
Phòng kho 2) |
- |
- |
9 |
|||
7 |
Bệnh viện, |
Phòng bệnh nhân |
10 |
40 |
|
|
Phòng khám bệnh |
5 |
25 |
|
|||
Phòng phẫu thuật |
5 |
50 |
|
|||
Phòng khám nghiệm tử thi 6) |
- |
- |
9 |
|||
Phòng vật lý trị liệu |
5 |
25 |
|
|||
Phòng ăn |
1 |
25 |
|
|||
Phòng bảo vệ |
2,5 |
25 |
|
|||
8 |
Nhà thi đấu |
Khán đài thi đấu |
0,7 |
25 |
|
|
Phòng thi đấu |
1,4 |
35 |
|
|||
Sân trượt băng trong nhà |
- |
- |
|
|||
Bể bơi trong nhà có khán giả 7) |
- |
- |
|
|||
Sàn khiêu vũ |
1 |
40 |
|
|||
Phòng bowling |
1,4 |
40 |
|
|||
9 |
Các không gian |
Dãy cửa hiệu buôn bán |
5 |
- |
4 |
|
Cửa hàng |
20 |
- |
1 |
|||
Phòng nghỉ |
1,5 |
25 |
|
|||
Phòng hút thuốc 8) |
1,5 |
30 |
|
|||
10 |
Các cửa hàng |
Cửa hàng cắt tóc |
4 |
25 |
|
|
Cửa hàng chăm sóc sắc đẹp |
4 |
40 |
|
|||
Cửa hàng quần áo, đồ gỗ |
- |
- |
5 |
|||
Cửa hàng bán hoa |
12 |
25 |
|
|||
Siêu thị |
12 |
25 |
|
|||
11 |
Bến xe, |
Phòng đợi tàu xe |
1 |
25 |
|
|
Sân ga (trong nhà) |
1 |
25 |
|