Cơ cấu nhân sự
1. Cán bộ, giảng viên cơ hữu
STT |
Học hàm/ Học vị |
Họ và tên |
Chức vụ |
|
Photo |
1 |
TS. |
Nguyễn Đăng Toản |
Trưởng khoa |
|
|
2 |
PGS.TS. |
Vũ Hoàng Giang |
Phó Trưởng khoa |
|
|
3 |
TS. |
Phạm Mạnh Hải |
Giảng viên Tổ trưởng tổ Công nghệ Kỹ thuật Năng lượng |
|
|
4 |
TS. |
Nguyễn Quốc Uy |
Giảng viên Tổ trưởng tổ Kỹ thuật nhiệt |
|
|
5 |
PGS.TS. |
Nguyễn Tuấn Anh |
Giảng viên |
|
|
6 |
TS. |
Trương Nam Hưng |
Giảng viên |
|
|
7 |
TS. |
Trịnh Ngọc Tuấn |
Giảng viên Tổ trưởng tổ Công nghệ Kỹ thuật Môi trường |
|
|
8 |
TS. |
Giảng viên |
|
||
9 |
TS. |
Đỗ Thu Nga |
Giảng viên |
|
|
10 |
TS. |
Nguyễn Hưng Nguyên |
Giảng viên |
|
|
11 |
NCS. |
Ngô Thị Nhịp |
Giảng viên |
|
|
12 |
ThS. |
Nguyễn Thị Thu Hà |
Giảng viên |
|
|
13 |
ThS. |
Phùng Anh Xuân |
Giảng viên |
|
|
14 |
ThS. |
Trần Văn Tuấn |
Giảng viên |
|
|
15 |
TS. |
Phí Thị Hằng |
Giảng viên |
|
|
16 |
TS. |
Trần Thị Nhàn |
Giảng viên Tổ trưởng tổ Công nghệ Kỹ thuật Hạt nhân |
|
|
17 |
NCS. |
Đinh Văn Thìn |
Giảng viên |
|
|
18 |
TS. |
Nguyễn Đình Khương |
Giảng viên |
|
|
19 |
ThS. |
Đặng Thanh Chung |
Giảng viên |
|
|
20 |
ThS. |
Cù Thị Sáng |
Giảng viên |
|
|
21 |
Cử nhân |
Lê Nguyễn Quỳnh Phương |
Chuyên viên |
|
2. Giảng viên thỉnh giảng, chuyên gia
STT |
Học hàm/ Học vị |
Họ và tên |
Chức vụ |
Ngành/Chuyên ngành đào tạo |
1 |
GS.TS |
Trần Văn Phú |
Chuyên gia |
Kỹ thuật nhiệt |
2 |
TS. |
Trương Văn Khánh Nhật |
Chuyên gia |
Điện hạt nhân |
3 |
ThS |
Trần Thị Nhâm |
Chuyên gia |
Quản lý năng lượng |
4 |
ThS |
Bùi Thế Toàn |
Chuyên gia |
Hoá học |
5 |
ThS |
Nguyễn Thị Luyến |
Chuyên gia |
Khoa học môi trường |
6 |
ThS |
Dương Thị Thu Hương |
Chuyên gia |
Hoá học |
7 |
ThS |
Đỗ Thị Huệ |
Chuyên gia |
Công nghệ hoá học: hữu cơ, hoá dầu và khí |
8 |
PGS.TS. |
Trần Minh Quỳnh |
Giảng viên thỉnh giảng |
Kỹ thuật hạt nhân |
9 |
TS. |
Phạm Như Việt Hà |
Giảng viên thỉnh giảng |
Kỹ thuật hạt nhân |
10 |
TS. |
Lê Tuấn Anh |
Giảng viên thỉnh giảng |
Kỹ thuật hạt nhân |
11 |
TS |
Trần Quang Ninh |
Giảng viên thỉnh giảng |
Kỹ thuật điện |